Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTV1-00001
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 Tập một | GD | Tuyên Quang | 2006 | 3300 | 4V |
2 |
BTV1-00002
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 Tập một | GD | Tuyên Quang | 2006 | 3300 | 4V |
3 |
BTV1-00003
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 Tập một | GD | Tuyên Quang | 2006 | 3300 | 4V |
4 |
BTV1-00004
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 Tập một | GD | Tuyên Quang | 2006 | 3300 | 4V |
5 |
BTV1-00015
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
6 |
BTV1-00016
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
7 |
BTV1-00017
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
8 |
BTV1-00018
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
9 |
BTV1-00019
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
10 |
BTV1-00020
| NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 7 Tập một | GD | Thanh Hóa | 2006 | 4300 | 4V |
|