Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Ninh Thị Dung | Âm nhạc | 6A | 36 | | | | |
2 | Ninh Thị Dung | Âm nhạc | 7A | 24 | | | | |
3 | Ninh Thị Dung | Âm nhạc | 7B | 29 | | | | |
4 | Ninh Thị Dung | Âm nhạc | 8A | 36 | | | | |
5 | Ninh Thị Dung | Âm nhạc | 9A | 36 | | | | |
6 | Chu Thị Khanh | Công nghệ | 6A | 36 | | | | |
7 | Cao Thị Bản | Công nghệ | 7A | 24 | | | | |
8 | Cao Thị Bản | Công nghệ | 7B | 29 | | | | |
9 | Phạm Tiến Hạnh | Công nghệ | 8A | 36 | | | | |
10 | Cao Thị Bản | Công nghệ | 9A | 36 | | | | |
11 | Nguyễn Đình Cửu | Địa lí | 6A | 36 | | | | |
12 | Nguyễn Thị Hường | Địa lí | 7A | 24 | | | | |
13 | Nguyễn Thị Hường | Địa lí | 7B | 29 | | | | |
14 | Nguyễn Thị Hường | Địa lí | 8A | 36 | | | | |
15 | Nguyễn Thị Hường | Địa lí | 9A | 36 | | | | |
16 | Nguyễn Đình Cửu | Gdcd | 6A | 36 | | | | |
17 | Trần Đức Vũ | Gdcd | 7A | 24 | | | | |
18 | Trần Đức Vũ | Gdcd | 7B | 29 | | | | |
19 | Trần Đức Vũ | Gdcd | 8A | 36 | | | | |
20 | Trần Đức Vũ | Gdcd | 9A | 36 | | | | |
21 | Nguyễn Văn Thiệp | Hóa học | 8A | 36 | | | | |
22 | Nguyễn Văn Thiệp | Hóa học | 9A | 36 | | | | |
23 | Bùi Thị Nga | Lịch sử | 6A | 36 | | | | |
24 | Bùi Thị Nga | Lịch sử | 7A | 24 | | | | |
25 | Bùi Thị Nga | Lịch sử | 7B | 29 | | | | |
26 | Bùi Thị Nga | Lịch sử | 8A | 36 | | | | |
27 | Bùi Thị Nga | Lịch sử | 9A | 36 | | | | |
28 | Phùng Văn Tuệ | Mĩ thuật | 6A | 36 | | | | |
29 | Phùng Văn Tuệ | Mĩ thuật | 7A | 24 | | | | |
30 | Phùng Văn Tuệ | Mĩ thuật | 7B | 29 | | | | |
31 | Phùng Văn Tuệ | Mĩ thuật | 8A | 36 | | | | |
32 | Phùng Văn Tuệ | Mĩ thuật | 9A | 36 | | | | |
33 | Hoàng Thị Lan Anh | Ngoại ngữ | 6A | 36 | | | | |
34 | Nguyễn Thị Huyền | Ngoại ngữ | 7A | 24 | | | | |
35 | Nguyễn Thị Huyền | Ngoại ngữ | 7B | 29 | | | | |
36 | Hoàng Thị Lan Anh | Ngoại ngữ | 8A | 36 | | | | |
37 | Hoàng Thị Lan Anh | Ngoại ngữ | 9A | 36 | | | | |
38 | Đoàn Thị Thoan | Ngữ văn | 6A | 36 | | | | |
39 | Hồ Thị Huệ | Ngữ văn | 7A | 24 | | | | |
40 | Hồ Thị Huệ | Ngữ văn | 7B | 29 | | | | |
41 | Bùi Thị Nga | Ngữ văn | 8A | 36 | | | | |
42 | Bùi Thị Hằng | Ngữ văn | 9A | 36 | | | | |
43 | Cao Thị Bản | Sinh học | 6A | 36 | | | | |
44 | Cao Thị Bản | Sinh học | 7A | 24 | | | | |
45 | Cao Thị Bản | Sinh học | 7B | 29 | | | | |
46 | Cao Thị Bản | Sinh học | 8A | 36 | | | | |
47 | Cao Thị Bản | Sinh học | 9A | 36 | | | | |
48 | Chu Thị Khanh | Thể dục | 6A | 36 | | | | |
49 | Chu Thị Khanh | Thể dục | 7A | 24 | | | | |
50 | Chu Thị Khanh | Thể dục | 7B | 29 | | | | |
51 | Chu Thị Khanh | Thể dục | 8A | 36 | | | | |
52 | Chu Thị Khanh | Thể dục | 9A | 36 | | | | |
53 | Nguyễn Văn Thiệp | Toán | 6A | 36 | | | | |
54 | Phạm Tiến Hạnh | Toán | 7A | 24 | | | | |
55 | Phạm Tiến Hạnh | Toán | 7B | 29 | | | | |
56 | Nguyễn Xuân Dương | Toán | 8A | 36 | | | | |
57 | Nguyễn Thị Thuân | Toán | 9A | 36 | | | | |
58 | Đoàn Thị Thoan | Tự chọn | 6A | | | | | |
59 | Nguyễn Văn Thiệp | Tự chọn | 6A | | | | | |
60 | Phạm Tiến Hạnh | Tự chọn | 7A | | | | | |
61 | Hồ Thị Huệ | Tự chọn | 7A | | | | | |
62 | Hồ Thị Huệ | Tự chọn | 7B | | | | | |
63 | Phạm Tiến Hạnh | Tự chọn | 7B | | | | | |
64 | Bùi Thị Nga | Tự chọn | 8A | | | | | |
65 | Nguyễn Thị Thuân | Tự chọn | 8A | | | | | |
66 | Bùi Thị Hằng | Tự chọn | 9A | | | | | |
67 | Nguyễn Thị Thuân | Tự chọn | 9A | | | | | |
68 | Nguyễn Thị Thuân | Vật lí | 6A | 36 | | | | |
69 | Nguyễn Thị Thuân | Vật lí | 7A | 24 | | | | |
70 | Nguyễn Thị Thuân | Vật lí | 7B | 29 | | | | |
71 | Nguyễn Thị Thuân | Vật lí | 8A | 36 | | | | |
72 | Nguyễn Thị Thuân | Vật lí | 9A | 36 | | | | |
|